Dầu HYDRAULIC-68HV
JP.Hydraulic 32, 46, 68 HVlà dầu thủy lực có kẽm thông thường được pha chế từ dầu gốc, phụ gia chất lượng cao của Mỹ và Nhật Bản. Sử dụng cho các hệ thống thủy lực phù hợp với tiêu chuẩn DIN51524-2HLP.
Bao bì ở 20°C: 18 lít, 200 lít.
Mô tả chi tiết
Dầu HYDRAULIC…HV là dầu thủy lực chất lượng cao sử dụng cho các hệ thống thủy lực. Được sản xuất từ dầu gốc tinh chế và phụ gia đặc biệt nhập ngoại của Mỹ.
Lĩnh vực sử dụng
Dầu thủy lực nhóm HYDRAULIC..HV dùng cho:
• Các hệ thống thủy lực trong công nghiệp
• Các hệ truyền động thủy lực di động
• Hệ thuỷ lực trong hàng hải"
Ưu điểm
- Độ ổn định nhiệt trong các hệ thống thủy lực hiện đại làm việc ở điều kiện tải trọng và nhiệt độ cao giúp hạn chế sự phân hủy và tạo cặn của dầu.
- Hạn chế sự oxy hóa trong điều kiện có không khí, nước có khả năng kéo dài thời gian thay dầu, giảm chi phí bảo dưỡng.
- Các phụ gia chống mài mòn có hiệu quả trong mọi điều kiện hoạt động bao gồm cả tải trọng từ nhẹ đến nặng
- Khả năng ổn định về mặt hóa tính trong điều kiện ẩm giúp kéo dài tuổi thọ dầu và giảm nguy cơ bị ăn mòn
Sức khỏe và an toàn
Dầu hệ thống thủy lực HYDRAULIC không gây nguy hại đối với sức khỏe và an toàn nếu thực hiện đúng các quy định, các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp trong quá trình sử dụng.
Bảo vệ môi trường
Không thải bỏ dầu nhờn đã qua sử dụng ra ngoài môi trường, cống rãnh, đất, nước. Gom dầu thải chuyển cho các đơn vị chức năng xử lý.
Bảo quản
Tồn trữ nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60 độ.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
- DIN 51524 PART 1,2,3
- Parker Denison HF-0
- Eaton Brochure 03-401-2010
- GM LS-2
- Fives Cincinnati P-68, P-69, P-70
- JCMAS HK
- U.S. Steel 127, Steel 136
- Bosch Rexroth RD90220
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT | |||||
STT | Tên chỉ tiêu | Phương pháp kiểm nghiệm | Cấp độ nhớt SAe | ||
32 | 46 | 68 | |||
1 | Độ nhớt động học ở 40°C, (cSt) | ASTM-D445 | 28.8 - 35.2 | 41.4 - 50.6 | 61.2 - 74.8 |
2 | Chỉ số độ nhớt | ASTM-D2270 | 110 | 110 | 110 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, (°C) | ASTM-D92 | ≥ 220 | ≥ 220 | ≥ 220 |
4 | Điểm đông đặc (°C) | ASTM-D892 | ≤ -10 | ≤ -10 | ≤ -10 |
5 | Hàm lượng nước, (%TT) | ASTM-D95 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
6 | Tạp chất cơ học | ASTM-D4055 | Không | Không | Không |